Hợp đồng mua bán căn hộ cần chú ý điều khoản nào?

HỢP ĐỒNG MUA BÁN CĂN HỘ CẦN CHÚ Ý ĐIỀU KHOẢN NÀO

I. Thông Tin Của Các Bên

1. Thông Tin Bên Bán (Chủ Đầu Tư)

  • Tên đầy đủ của bên bán (chủ đầu tư): Ghi rõ tên của công ty hoặc tổ chức bán căn hộ, theo đúng thông tin đăng ký kinh doanh.

  • Mã số thuế của công ty (nếu bên bán là tổ chức).

  • Địa chỉ trụ sở chính và địa chỉ liên hệ (nếu khác).

  • Số điện thoại, email của bên bán để liên lạc khi cần thiết.

  • Thông tin người đại diện: Nếu bên bán là tổ chức, hợp đồng cần ghi rõ tên, chức vụ và thông tin liên lạc của người đại diện hợp pháp của tổ chức đó.

  • Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (nếu có), để chứng minh tính hợp pháp của chủ đầu tư trong việc bán căn hộ.

2. Thông Tin Bên Mua (Người Mua Căn Hộ)

  • Tên đầy đủ của bên mua: Ghi rõ họ và tên theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu).

  • Giới tính, ngày tháng năm sinh của bên mua.

  • Địa chỉ cư trú: Địa chỉ nơi cư trú của bên mua, bao gồm cả địa chỉ liên lạc (nếu khác).

  • Số điện thoại, email của bên mua để dễ dàng liên lạc.

  • Số CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của bên mua và ngày cấp.

  • Thông tin người đại diện (nếu bên mua là tổ chức hoặc công ty): Cung cấp tên, chức vụ và thông tin liên lạc của người đại diện hợp pháp của bên mua.

3. Thông Tin Về Các Bên Thứ Ba (Nếu Có)

  • Thông tin của bên thứ ba: Nếu có bên thứ ba tham gia (ví dụ: người bảo lãnh, ngân hàng tài trợ vốn, người làm chứng), cần ghi rõ tên, địa chỉ, thông tin liên lạc của bên thứ ba đó, cùng với vai trò và nghĩa vụ của họ trong hợp đồng.

4. Cam Kết Về Tính Chính Xác Thông Tin

  • Các bên cần cam kết rằng thông tin cá nhân đã cung cấp là chính xác và đầy đủ. Nếu có sự thay đổi thông tin, các bên có nghĩa vụ thông báo kịp thời cho nhau. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.

5. Chữ Ký Của Các Bên

  • Sau khi điền đầy đủ thông tin của các bên, hợp đồng sẽ được ký bởi tất cả các bên tham gia. Việc ký tên đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng và xác nhận các bên đều đã đọc, hiểu và đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng.

II. Giá Cả và Phương Thức Thanh Toán

1. Giá Mua Bán Căn Hộ

  • Tổng giá trị căn hộ: Hợp đồng cần ghi rõ tổng giá bán của căn hộ, bao gồm tất cả các khoản chi phí phát sinh liên quan đến giao dịch (ví dụ: thuế giá trị gia tăng – VAT, phí bảo trì, phí dịch vụ, phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất, phí đăng ký, v.v.).

    • Ví dụ: Tổng giá trị căn hộ là 2 tỷ đồng (đã bao gồm VAT và phí bảo trì).

  • Giá theo đơn vị diện tích: Trong trường hợp hợp đồng bán căn hộ theo diện tích, cần chỉ rõ giá bán một mét vuông (m²) và tổng diện tích căn hộ để bên mua dễ dàng kiểm tra.

    • Ví dụ: Giá bán là 30 triệu đồng/m², với diện tích căn hộ 60m², tổng giá trị căn hộ là 1.8 tỷ đồng.

  • Các khoản chi phí phát sinh: Cần làm rõ các chi phí mà bên mua phải chịu ngoài giá bán căn hộ, chẳng hạn như chi phí công chứng hợp đồng, phí chuyển nhượng quyền sở hữu, phí đăng ký quyền sở hữu căn hộ, và phí bảo trì (nếu có).

2. Phương Thức Thanh Toán

Phương thức thanh toán phải được xác định rõ ràng, tránh trường hợp gây hiểu lầm hoặc mâu thuẫn sau này. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm:

  • Thanh toán một lần: Bên mua thanh toán toàn bộ số tiền cho bên bán ngay khi ký hợp đồng mua bán hoặc theo các thời điểm khác đã thỏa thuận trong hợp đồng.

    • Ví dụ: Bên mua thanh toán toàn bộ 2 tỷ đồng ngay khi ký kết hợp đồng mua bán.

  • Thanh toán theo đợt: Thường áp dụng khi giao dịch mua căn hộ chưa hoàn thiện hoặc chưa bàn giao. Các đợt thanh toán này có thể được chia theo các giai đoạn nhất định trong tiến trình xây dựng.

    • Ví dụ:

      • Đợt 1: 30% giá trị hợp đồng khi ký hợp đồng.

      • Đợt 2: 40% khi căn hộ được xây dựng đến tầng thứ 5.

      • Đợt 3: 30% khi bàn giao căn hộ.

  • Thanh toán qua ngân hàng: Nếu có hỗ trợ vay mua nhà từ ngân hàng, hợp đồng cần ghi rõ phương thức thanh toán qua ngân hàng, số tiền vay, kỳ hạn vay, lãi suất vay, và trách nhiệm của các bên trong việc hoàn tất thủ tục vay.

    • Ví dụ: Bên mua sẽ thanh toán 1 tỷ đồng từ ngân hàng với lãi suất 8%/năm trong vòng 10 năm.

  • Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt: Hợp đồng cần làm rõ hình thức thanh toán (chuyển khoản qua ngân hàng hoặc thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt) và quy định về số tài khoản ngân hàng của bên bán (nếu thanh toán qua chuyển khoản).

3. Tiền Đặt Cọc

  • Số tiền đặt cọc: Nếu có yêu cầu đặt cọc, hợp đồng phải ghi rõ số tiền đặt cọc, thường là một tỷ lệ phần trăm của giá trị căn hộ (thường là 10-20% giá trị hợp đồng). Tiền đặt cọc giúp bảo đảm sự nghiêm túc của bên mua trong việc thực hiện giao dịch.

    • Ví dụ: Tiền đặt cọc là 200 triệu đồng.

  • Điều kiện hoàn trả tiền đặt cọc: Hợp đồng cần quy định rõ ràng về việc hoàn trả tiền đặt cọc nếu hợp đồng không thể thực hiện, hoặc nếu các bên vi phạm thỏa thuận. Cụ thể, nếu bên bán không giao nhà đúng tiến độ hoặc không có khả năng cung cấp căn hộ đã thỏa thuận, bên bán phải hoàn trả lại tiền đặt cọc cho bên mua. Ngược lại, nếu bên mua vi phạm hợp đồng (không thanh toán đúng hạn, không thực hiện nghĩa vụ khác), bên bán có quyền giữ lại tiền đặt cọc.

  • Điều kiện không hoàn trả tiền đặt cọc: Hợp đồng cũng cần ghi rõ các trường hợp mà tiền đặt cọc không được hoàn trả, chẳng hạn như bên mua tự ý hủy hợp đồng hoặc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.

4. Lịch Trình Thanh Toán

  • Ngày thanh toán: Các bên phải thống nhất về ngày cụ thể thực hiện các đợt thanh toán trong hợp đồng, bao gồm ngày thanh toán tiền cọc, tiền đợt 1, đợt 2, v.v.

    • Ví dụ: Đợt 1 thanh toán 30% giá trị hợp đồng vào ngày ký hợp đồng. Đợt 2 thanh toán 40% vào ngày nhận thông báo hoàn thành phần móng.

  • Hình thức thanh toán: Hợp đồng cần chỉ rõ phương thức thanh toán là chuyển khoản, tiền mặt hay các hình thức khác. Việc chuyển khoản phải có chứng từ rõ ràng và minh bạch.

  • Quyền và nghĩa vụ trong thanh toán: Các bên cần cam kết thanh toán đúng thời gian quy định, và bên bán phải cung cấp các chứng từ (hóa đơn, biên nhận) để chứng minh việc thanh toán đã được thực hiện đúng hạn.

5. Điều Khoản Phạt Vi Phạm Thanh Toán

  • Phạt vi phạm: Hợp đồng cần có điều khoản về phạt nếu bên mua không thanh toán đúng hạn, chẳng hạn như phạt lãi suất chậm thanh toán, hoặc hủy hợp đồng nếu vi phạm nghiêm trọng.

    • Ví dụ: Nếu bên mua không thanh toán đúng hạn, sẽ phải chịu phạt là 0,5% mỗi ngày trễ hạn tính trên số tiền chưa thanh toán.

III. Tiến Độ Xây Dựng và Giao Nhà

1. Tiến Độ Xây Dựng

  • Thời gian hoàn thành từng giai đoạn: Cần ghi rõ các mốc thời gian hoàn thành công trình theo từng giai đoạn, chẳng hạn như hoàn thành móng, đổ bê tông, hoàn thiện mặt ngoài, hoàn thiện nội thất, v.v. Các mốc thời gian này giúp bên mua có thể theo dõi quá trình xây dựng và đảm bảo tiến độ.

    • Ví dụ:

      • Hoàn thành móng vào tháng 6/2025.

      • Hoàn thành xây dựng phần thô vào tháng 12/2025.

      • Hoàn thiện nội thất vào tháng 6/2026.

  • Cập nhật tiến độ xây dựng: Hợp đồng cần quy định rõ việc bên bán phải cung cấp các báo cáo định kỳ hoặc thông báo về tiến độ xây dựng cho bên mua. Điều này giúp bên mua nắm bắt được tình hình thực tế và có thể kịp thời yêu cầu điều chỉnh nếu có sự chậm trễ.

  • Cam kết tiến độ xây dựng: Chủ đầu tư cần cam kết xây dựng và hoàn thiện căn hộ theo đúng tiến độ đã thống nhất trong hợp đồng. Nếu có sự chậm trễ ngoài ý muốn (do thiên tai, dịch bệnh, v.v.), chủ đầu tư cần thông báo cho bên mua và có biện pháp khắc phục.

2. Thời Gian Giao Nhà

  • Thời điểm giao nhà: Hợp đồng cần chỉ rõ thời gian dự kiến giao nhà cho bên mua. Đây là mốc quan trọng, xác định thời gian bên mua có thể nhận căn hộ và bắt đầu sử dụng.

    • Ví dụ: Dự kiến bàn giao căn hộ vào tháng 12/2026.

  • Điều kiện giao nhà: Cần xác định rõ các điều kiện để căn hộ được bàn giao cho bên mua, bao gồm:

    • Căn hộ đã hoàn thiện, đảm bảo chất lượng công trình.

    • Các giấy tờ pháp lý liên quan đã được chuẩn bị (chứng nhận quyền sở hữu, sổ hồng, v.v.).

    • Bên bán đã hoàn thành việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính liên quan đến căn hộ (nếu có).

  • Quyền lợi của bên mua khi giao nhà trễ: Nếu chủ đầu tư không bàn giao căn hộ đúng thời hạn, hợp đồng cần quy định rõ ràng quyền lợi của bên mua, chẳng hạn như yêu cầu phạt hợp đồng, đền bù thiệt hại, hoặc giảm giá mua bán.

    • Ví dụ: Nếu giao nhà trễ hơn 3 tháng so với thời gian quy định trong hợp đồng, bên bán phải trả lãi suất phạt là 0.5% tổng giá trị căn hộ cho mỗi tháng trễ hạn.

3. Quy Trình Giao Nhận Căn Hộ

  • Biên bản giao nhận nhà: Khi bàn giao nhà, các bên cần lập biên bản ghi nhận về tình trạng thực tế của căn hộ, bao gồm các yếu tố như:

    • Tiến độ thi công (hoàn thiện cơ bản và nội thất).

    • Mức độ hoàn thiện của căn hộ (đã có điện, nước, các thiết bị cơ bản).

    • Phương thức bàn giao: Căn hộ có sẵn đồ đạc hay bên mua phải tự hoàn thiện.

  • Kiểm tra chất lượng căn hộ: Trước khi nhận nhà, bên mua có quyền kiểm tra chất lượng căn hộ. Hợp đồng cần quy định rõ quy trình kiểm tra, như:

    • Bên mua có quyền yêu cầu bên bán sửa chữa nếu phát hiện khuyết điểm, hỏng hóc trong căn hộ.

    • Thời gian sửa chữa sẽ được thống nhất trước khi tiến hành bàn giao chính thức.

  • Biên bản bàn giao: Sau khi kiểm tra và xác nhận căn hộ đạt yêu cầu, cả hai bên sẽ ký biên bản bàn giao nhà, trong đó ghi nhận các vấn đề còn tồn đọng (nếu có) và thời gian sửa chữa, hoàn thiện.

4. Điều Kiện Bàn Giao Nhà Khi Chưa Hoàn Thành

Trường hợp căn hộ chưa hoàn thiện hoàn toàn vào thời điểm bàn giao (ví dụ, chưa làm nội thất, hoặc chưa hoàn thiện các dịch vụ tiện ích chung), hợp đồng cần có điều khoản về:

  • Giao nhà tạm thời: Bên mua có thể nhận nhà trong tình trạng chưa hoàn thiện nhưng vẫn đảm bảo an toàn và đủ các điều kiện cơ bản để sử dụng. Chủ đầu tư cần cam kết hoàn thành các phần còn lại trong một thời gian nhất định.

    • Ví dụ: Nếu chủ đầu tư không thể hoàn thiện nội thất trong thời gian bàn giao, có thể yêu cầu bên mua ký nhận căn hộ với điều kiện chủ đầu tư hoàn thiện sau 6 tháng.

5. Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên Sau Khi Giao Nhà

  • Bên mua: Sau khi nhận căn hộ, bên mua có trách nhiệm kiểm tra và thanh toán đầy đủ các khoản phí liên quan đến căn hộ (phí bảo trì, dịch vụ, v.v.).

  • Bên bán: Chủ đầu tư phải đảm bảo căn hộ đạt chất lượng như đã cam kết, và có nghĩa vụ hoàn thiện những vấn đề còn lại trong thời gian đã thỏa thuận.

IV. Quyền Sở Hữu Và Giấy Tờ Pháp Lý

1. Quyền Sở Hữu Căn Hộ

  • Quyền sở hữu của bên bán: Chủ đầu tư hoặc bên bán cần chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với căn hộ mà họ đang bán. Điều này thường được xác nhận thông qua các giấy tờ như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy phép xây dựng, Giấy phép đầu tư, hoặc các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu căn hộ.

  • Quyền sở hữu của bên mua: Hợp đồng cần xác định khi nào quyền sở hữu căn hộ được chuyển giao từ bên bán sang bên mua. Thường thì quyền sở hữu sẽ được chuyển giao khi căn hộ hoàn thiện và bên mua hoàn tất các nghĩa vụ tài chính.

    • Lưu ý: Đối với căn hộ chưa có sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sở hữu), bên bán cần cam kết thực hiện thủ tục cấp sổ cho bên mua khi đủ điều kiện. Trường hợp sổ hồng chưa có, bên bán cần cam kết sẽ hoàn tất thủ tục cấp sổ cho bên mua trong thời gian hợp lý.

  • Quyền sử dụng căn hộ: Sau khi hợp đồng mua bán được ký kết và hoàn tất các thủ tục thanh toán, bên mua có quyền sử dụng căn hộ theo mục đích đã thỏa thuận (ở, cho thuê, hoặc bán lại). Tuy nhiên, bên mua cần tuân thủ các quy định của pháp luật và quy chế quản lý tòa nhà.

  • Điều kiện chuyển nhượng quyền sở hữu: Bên mua có thể chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ sau một thời gian nhất định (thường là sau 5 năm đối với nhà ở xã hội). Tuy nhiên, trong trường hợp căn hộ chưa có sổ hồng, việc chuyển nhượng có thể gặp khó khăn cho đến khi có giấy tờ chính thức.

2. Giấy Tờ Pháp Lý Liên Quan Đến Căn Hộ

Các giấy tờ pháp lý liên quan đến căn hộ là yếu tố không thể thiếu trong hợp đồng mua bán để đảm bảo rằng việc giao dịch là hợp pháp và minh bạch.

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ): Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đất đai của chủ đầu tư và quyền sử dụng lâu dài đối với mảnh đất mà căn hộ được xây dựng trên đó. Khi giao dịch, giấy chứng nhận này cần được cung cấp để đảm bảo quyền lợi của bên mua.

  • Giấy phép xây dựng: Chủ đầu tư phải có giấy phép xây dựng hợp pháp do cơ quan chức năng cấp. Giấy phép này chứng minh rằng việc xây dựng căn hộ là hợp pháp và không vi phạm quy hoạch.

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (Sổ hồng): Sau khi căn hộ hoàn thiện và bàn giao, chủ đầu tư cần làm thủ tục cấp sổ hồng cho bên mua. Đây là giấy tờ quan trọng để xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người mua đối với căn hộ.

  • Giấy tờ chứng minh sự hợp pháp của chủ đầu tư: Chủ đầu tư cần cung cấp các giấy tờ chứng minh tính hợp pháp của dự án căn hộ, bao gồm giấy phép đầu tư, giấy chứng nhận quyền sở hữu đất, hợp đồng với các nhà thầu xây dựng, và các giấy tờ liên quan đến việc triển khai dự án.

  • Giấy tờ về các khoản phí liên quan: Hợp đồng cần yêu cầu bên bán cung cấp thông tin về các khoản phí dịch vụ (vệ sinh, bảo trì, bảo vệ, v.v.) mà bên mua cần phải trả sau khi nhận nhà. Đây cũng là một phần quan trọng trong các giấy tờ pháp lý liên quan đến việc sở hữu và quản lý căn hộ.

3. Quy Trình Cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sở Hữu (Sổ Hồng)

  • Thủ tục cấp sổ hồng: Sau khi căn hộ được hoàn thiện và bàn giao, chủ đầu tư có nghĩa vụ hoàn tất thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu cho bên mua. Quá trình này bao gồm việc đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan chức năng, kiểm tra hồ sơ và cấp sổ cho bên mua.

  • Thời gian cấp sổ hồng: Thời gian cấp sổ hồng có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào quy trình hành chính và tình trạng pháp lý của dự án. Hợp đồng cần quy định rõ thời gian mà chủ đầu tư cam kết cấp sổ hồng cho bên mua.

    • Ví dụ: Chủ đầu tư cam kết cấp sổ hồng cho bên mua trong vòng 6 tháng kể từ ngày bàn giao nhà.

4. Các Lưu Ý Về Giấy Tờ Pháp Lý

  • Kiểm tra tính hợp pháp của giấy tờ: Trước khi ký kết hợp đồng, bên mua cần yêu cầu bên bán cung cấp đầy đủ các giấy tờ pháp lý liên quan đến dự án và căn hộ để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. Nếu có nghi ngờ về tính hợp pháp của giấy tờ, bên mua cần nhờ sự hỗ trợ của luật sư hoặc cơ quan chức năng để kiểm tra.

  • Chủ đầu tư phải chịu trách nhiệm: Nếu căn hộ không thể cấp sổ hồng do lỗi của chủ đầu tư (ví dụ: thiếu giấy tờ pháp lý, vi phạm quy hoạch), chủ đầu tư phải chịu trách nhiệm và có nghĩa vụ hoàn trả tiền cho bên mua hoặc sửa chữa vấn đề.

V. Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên

1. Quyền và Nghĩa Vụ của Bên Bán (Chủ Đầu Tư)

Quyền của bên bán:

  • Được nhận tiền thanh toán: Bên bán có quyền yêu cầu bên mua thanh toán theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Mức thanh toán và thời gian thanh toán sẽ được cụ thể hóa trong hợp đồng.

  • Chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ: Bên bán có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ cho bên mua khi tất cả các nghĩa vụ tài chính đã được hoàn thành.

  • Được giữ lại các khoản đặt cọc hoặc phí theo thỏa thuận: Trong trường hợp bên mua vi phạm hợp đồng (không thanh toán đúng hạn, không hoàn thành nghĩa vụ), bên bán có quyền giữ lại các khoản tiền đã đặt cọc hoặc phí như đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Nghĩa vụ của bên bán:

  • Cung cấp thông tin chính xác về dự án: Chủ đầu tư phải cung cấp thông tin chính xác về dự án, căn hộ, giấy tờ pháp lý, và tình trạng căn hộ. Điều này giúp bên mua có thể kiểm tra và đưa ra quyết định.

  • Hoàn thiện và bàn giao căn hộ đúng tiến độ: Bên bán có nghĩa vụ hoàn thiện căn hộ đúng theo tiến độ đã cam kết trong hợp đồng và bàn giao cho bên mua trong thời gian đã thỏa thuận. Nếu có chậm trễ, bên bán phải có trách nhiệm đền bù theo các điều khoản trong hợp đồng.

  • Đảm bảo chất lượng căn hộ: Chủ đầu tư phải cam kết rằng căn hộ bàn giao cho bên mua phải đạt chất lượng theo đúng thiết kế, bản vẽ, và các yêu cầu về an toàn, kỹ thuật.

  • Cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu (Sổ Hồng): Sau khi bàn giao căn hộ, bên bán có trách nhiệm cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu cho bên mua khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.

  • Bảo hành căn hộ: Bên bán có nghĩa vụ bảo hành chất lượng công trình trong thời gian theo quy định hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng (thường là 1-2 năm).

2. Quyền và Nghĩa Vụ của Bên Mua

Quyền của bên mua:

  • Được nhận căn hộ đúng tiến độ: Bên mua có quyền yêu cầu bên bán giao căn hộ đúng tiến độ, chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu: Sau khi thanh toán đầy đủ, bên mua có quyền yêu cầu bên bán cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu (Sổ Hồng) cho căn hộ.

  • Được yêu cầu bảo hành: Trong thời gian bảo hành, bên mua có quyền yêu cầu bên bán sửa chữa các lỗi kỹ thuật, hư hỏng do lỗi của chủ đầu tư.

  • Được bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Nếu phát hiện vi phạm hợp đồng (chất lượng, tiến độ, giấy tờ pháp lý), bên mua có quyền yêu cầu đền bù thiệt hại hoặc khởi kiện nếu cần thiết.

Nghĩa vụ của bên mua:

  • Thanh toán đúng hạn: Bên mua có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ, đúng hạn số tiền đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc thanh toán chậm trễ có thể dẫn đến các hình phạt theo hợp đồng (lãi suất phạt, mất cọc, v.v.).

  • Chấp nhận căn hộ khi đã hoàn thiện: Bên mua có nghĩa vụ kiểm tra căn hộ và chấp nhận khi căn hộ đã hoàn thiện đúng với hợp đồng và đủ điều kiện để sử dụng. Nếu có yêu cầu sửa chữa, bên mua cần thông báo cho bên bán.

  • Chấp hành các quy định về quản lý căn hộ: Sau khi nhận nhà, bên mua phải tuân thủ các quy định về quản lý, sử dụng căn hộ và các quy định về an ninh, trật tự của chung cư hoặc khu dân cư.

3. Các Quyền và Nghĩa Vụ Chung của Các Bên

Quyền chung:

  • Giải quyết tranh chấp: Nếu xảy ra tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng, cả hai bên có quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp theo các phương thức hòa giải, thương lượng hoặc khởi kiện tại tòa án.

  • Chuyển nhượng quyền sở hữu: Cả bên bán và bên mua có thể chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng căn hộ cho bên thứ ba, nhưng phải tuân thủ các quy định của hợp đồng và pháp luật.

Nghĩa vụ chung:

  • Cung cấp thông tin và tài liệu đầy đủ: Các bên có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu liên quan đến căn hộ, tiến độ xây dựng, thanh toán, và các vấn đề pháp lý.

  • Đảm bảo thực hiện hợp đồng: Cả hai bên phải đảm bảo thực hiện đúng các điều khoản và nghĩa vụ trong hợp đồng. Nếu có sự thay đổi trong các điều khoản, hai bên cần thỏa thuận lại bằng văn bản.

  • Tôn trọng các quy định pháp luật: Các bên phải tuân thủ các quy định của pháp luật về quyền sở hữu, xây dựng, và các quy định khác liên quan đến giao dịch bất động sản.

VI. Điều Khoản Bàn Giao và Chuyển Nhượng

1. Điều Khoản Bàn Giao Căn Hộ

Điều khoản bàn giao căn hộ cần chỉ rõ về thời gian, điều kiện, và các thủ tục liên quan đến việc bàn giao căn hộ từ bên bán (chủ đầu tư) sang bên mua.

Nội dung điều khoản bàn giao căn hộ có thể bao gồm:

  • Thời gian bàn giao: Thỏa thuận về thời gian cụ thể khi căn hộ sẽ được bàn giao cho bên mua (ví dụ: “Căn hộ sẽ được bàn giao cho bên mua trong vòng 30 ngày kể từ ngày hoàn thành xây dựng”).

  • Điều kiện bàn giao: Bên bán phải bàn giao căn hộ đã hoàn thiện, đủ các tiện ích và cơ sở hạ tầng, có đầy đủ giấy tờ pháp lý (chứng nhận quyền sở hữu, sổ hồng, v.v.). Căn hộ phải đạt chất lượng xây dựng, hoàn thiện đúng theo thiết kế và các tiêu chuẩn đã thỏa thuận.

  • Kiểm tra căn hộ trước khi bàn giao: Bên mua có quyền yêu cầu kiểm tra căn hộ trước khi nhận, đảm bảo căn hộ không có lỗi kỹ thuật hoặc hư hỏng.

  • Biên bản bàn giao: Hai bên sẽ lập biên bản bàn giao căn hộ, trong đó ghi nhận tình trạng căn hộ, các trang thiết bị đi kèm, và việc bàn giao giấy tờ pháp lý. Biên bản này sẽ được ký bởi cả hai bên và có giá trị pháp lý.

  • Chuyển giao các tiện ích và dịch vụ: Bên bán sẽ bàn giao các tiện ích, dịch vụ liên quan như hệ thống điện, nước, thang máy, và các khu vực chung của tòa nhà cho bên mua, nếu có thỏa thuận.

2. Điều Khoản Chuyển Nhượng Quyền Sở Hữu Căn Hộ

Điều khoản chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc chuyển nhượng căn hộ sau khi hợp đồng mua bán được ký kết, hoặc trong trường hợp bên mua muốn chuyển nhượng căn hộ cho bên thứ ba.

Nội dung điều khoản chuyển nhượng có thể bao gồm:

  • Quyền chuyển nhượng: Bên mua có quyền chuyển nhượng căn hộ cho người khác sau khi đã hoàn tất thanh toán và nhận sổ hồng. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng phải tuân thủ các quy định pháp luật và quy định của chủ đầu tư (nếu có).

  • Điều kiện chuyển nhượng: Các điều kiện chuyển nhượng có thể bao gồm yêu cầu bên mua đã thanh toán đủ số tiền mua căn hộ và có giấy tờ pháp lý hợp lệ. Trong trường hợp căn hộ chưa có sổ hồng, bên mua có thể cần phải chờ một thời gian trước khi chuyển nhượng được.

  • Thông báo cho chủ đầu tư: Bên mua phải thông báo cho chủ đầu tư hoặc bên bán trước khi thực hiện việc chuyển nhượng căn hộ cho bên thứ ba. Chủ đầu tư có thể có quyền kiểm tra và phê duyệt việc chuyển nhượng, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến nhà ở xã hội hoặc các dự án có quy định đặc biệt về việc chuyển nhượng.

  • Hình thức chuyển nhượng: Việc chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ cần được thực hiện bằng văn bản và có sự chứng thực của cơ quan chức năng, nếu cần. Cần có hợp đồng chuyển nhượng giữa bên mua và bên nhận chuyển nhượng, được ký kết và đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Điều khoản bảo vệ quyền lợi bên mua: Trong trường hợp bên bán có các hành vi vi phạm hợp đồng (chậm giao nhà, chất lượng không đảm bảo, giấy tờ pháp lý không đầy đủ), bên mua có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng chuyển nhượng hoặc yêu cầu đền bù thiệt hại.

3. Điều Khoản Trách Nhiệm Sau Bàn Giao

Điều khoản trách nhiệm sau bàn giao quy định về nghĩa vụ của các bên sau khi căn hộ đã được bàn giao. Các bên cần thống nhất về các điều kiện bảo hành, sửa chữa, và các quyền lợi khác của bên mua sau khi nhận nhà.

Các nội dung trong điều khoản này bao gồm:

  • Bảo hành căn hộ: Bên bán có nghĩa vụ bảo hành căn hộ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1-2 năm). Nếu căn hộ gặp phải sự cố kỹ thuật do lỗi của bên bán, chủ đầu tư phải sửa chữa miễn phí.

  • Chịu trách nhiệm về chất lượng: Bên bán phải chịu trách nhiệm về việc căn hộ có vấn đề trong suốt thời gian bảo hành, và phải sửa chữa, thay thế các bộ phận hỏng hóc, đảm bảo căn hộ sử dụng tốt.

  • Bảo trì và bảo vệ căn hộ: Sau khi bàn giao, bên mua có nghĩa vụ bảo trì và bảo vệ căn hộ, bao gồm việc giữ gìn cơ sở hạ tầng chung và riêng trong khuôn viên dự án.

  • Sửa chữa các hư hỏng ngoài bảo hành: Sau khi hết thời gian bảo hành, nếu căn hộ có hư hỏng, bên mua sẽ phải tự chịu trách nhiệm sửa chữa. Tuy nhiên, nếu các vấn đề phát sinh do lỗi của bên bán, bên bán vẫn phải chịu trách nhiệm.

4. Điều Khoản Liên Quan Đến Việc Chậm Giao Nhà

Trong trường hợp chủ đầu tư không thể giao nhà đúng hạn, hợp đồng cần quy định rõ ràng về các biện pháp xử lý, bao gồm:

  • Phạt vi phạm: Bên bán có thể phải chịu phạt nếu không giao nhà đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng.

  • Đền bù thiệt hại: Bên bán có thể phải bồi thường cho bên mua các thiệt hại phát sinh do chậm giao nhà, chẳng hạn như chi phí thuê nhà tạm hoặc các khoản tiền khác.

VII. Điều Khoản Về Chấm Dứt Hợp Đồng và Phạt Vi Phạm

1. Điều Khoản Chấm Dứt Hợp Đồng

Điều khoản về chấm dứt hợp đồng quy định các trường hợp và điều kiện mà hợp đồng có thể bị chấm dứt trước khi hoàn thành nghĩa vụ giữa các bên. Chấm dứt hợp đồng có thể được thực hiện bởi một trong hai bên hoặc cả hai bên, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng có thể bao gồm:

  • Chậm thanh toán: Nếu bên mua không thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng, bên bán có quyền yêu cầu chấm dứt hợp đồng và giữ lại các khoản tiền đã thanh toán trước đó (hoặc một phần cọc nếu có quy định).

  • Vi phạm cam kết về giao nhà: Nếu bên bán không thể bàn giao căn hộ đúng hạn hoặc không cung cấp đầy đủ giấy tờ pháp lý hợp lệ, bên mua có thể yêu cầu chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • Vi phạm về chất lượng căn hộ: Nếu căn hộ bàn giao không đạt chất lượng hoặc không đúng thiết kế, bên mua có quyền yêu cầu chấm dứt hợp đồng và yêu cầu đền bù thiệt hại.

  • Sự kiện bất khả kháng: Nếu có sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh, thay đổi chính sách pháp luật), một trong hai bên có thể yêu cầu chấm dứt hợp đồng mà không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

  • Thỏa thuận giữa các bên: Nếu cả hai bên đồng ý, hợp đồng có thể được chấm dứt trước thời gian quy định mà không cần lý do cụ thể.

Quy trình chấm dứt hợp đồng:

  • Thông báo chấm dứt hợp đồng: Bên yêu cầu chấm dứt hợp đồng phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên còn lại, nêu rõ lý do chấm dứt và thời gian chấm dứt hợp đồng.

  • Giải quyết quyền lợi: Sau khi chấm dứt hợp đồng, các bên phải giải quyết các quyền lợi, nghĩa vụ tài chính hoặc các vấn đề phát sinh từ việc chấm dứt hợp đồng (hoàn trả tiền cọc, bồi thường thiệt hại, v.v.).

2. Điều Khoản Phạt Vi Phạm

Điều khoản phạt vi phạm là phần quan trọng trong hợp đồng để đảm bảo các bên tuân thủ đúng nghĩa vụ đã cam kết. Phạt vi phạm giúp ràng buộc các bên thực hiện đúng các điều khoản, đồng thời có biện pháp xử lý khi có vi phạm.

Các trường hợp phạt vi phạm có thể bao gồm:

  • Vi phạm tiến độ thanh toán: Nếu bên mua không thanh toán đúng hạn hoặc chậm thanh toán so với thời gian đã thỏa thuận, bên bán có thể yêu cầu phạt theo tỷ lệ phần trăm của số tiền chậm thanh toán. Mức phạt này có thể được quy định cụ thể trong hợp đồng (ví dụ: phạt 0.1% mỗi ngày chậm thanh toán).

  • Vi phạm tiến độ bàn giao nhà: Nếu bên bán không giao nhà đúng tiến độ đã thỏa thuận trong hợp đồng, bên mua có quyền yêu cầu bên bán đền bù thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng. Mức phạt này có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị hợp đồng hoặc theo mức cố định tùy vào thỏa thuận.

  • Chất lượng căn hộ không đạt yêu cầu: Nếu căn hộ không đạt chất lượng hoặc không đúng như thiết kế, bên mua có quyền yêu cầu phạt và đền bù thiệt hại. Mức phạt có thể là một phần trăm giá trị hợp đồng hoặc chi phí sửa chữa, khắc phục chất lượng.

  • Vi phạm về giấy tờ pháp lý: Nếu bên bán không cung cấp đầy đủ giấy tờ pháp lý như đã thỏa thuận (ví dụ: sổ hồng, chứng nhận quyền sở hữu), bên mua có quyền yêu cầu bên bán đền bù thiệt hại và chịu phạt vi phạm hợp đồng.

Mức phạt vi phạm:

  • Phạt vi phạm cần phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng, với mức phạt hợp lý, không vượt quá mức tối đa quy định của pháp luật (thường không quá 8% giá trị hợp đồng).

  • Mức phạt có thể được tính theo số ngày chậm hoặc theo tỷ lệ phần trăm cụ thể của giá trị hợp đồng tùy theo từng tình huống vi phạm.

3. Các Biện Pháp Khắc Phục Vi Phạm

Khi có vi phạm hợp đồng, ngoài việc áp dụng hình thức phạt vi phạm, hợp đồng cần quy định rõ các biện pháp khắc phục và đền bù:

  • Khắc phục sự cố: Bên vi phạm có thể phải sửa chữa hoặc thay thế căn hộ, cung cấp giấy tờ pháp lý đầy đủ, hoặc hoàn trả lại tiền cho bên còn lại.

  • Bồi thường thiệt hại: Nếu có thiệt hại phát sinh từ việc vi phạm hợp đồng (ví dụ: chi phí thuê nhà tạm, thiệt hại tài chính), bên vi phạm phải bồi thường cho bên bị thiệt hại.

  • Hòa giải, thương lượng: Trước khi tiến hành các biện pháp khởi kiện, các bên có thể tìm cách hòa giải, thương lượng để giải quyết tranh chấp hợp lý.

4. Điều Khoản Về Xử Lý Tranh Chấp

Để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ việc vi phạm hợp đồng, hợp đồng mua bán căn hộ cần có điều khoản quy định về phương thức giải quyết tranh chấp. Các phương thức phổ biến bao gồm:

  • Hòa giải: Các bên có thể hòa giải tranh chấp thông qua tổ chức hòa giải hoặc trung gian có thẩm quyền.

  • Trọng tài: Nếu các bên không thể tự giải quyết, họ có thể đưa tranh chấp ra trọng tài để phán quyết.

  • Tòa án: Nếu không thể giải quyết bằng hòa giải hay trọng tài, các bên có thể khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền.

VIII. Giải Quyết Tranh Chấp

1. Các Phương Thức Giải Quyết Tranh Chấp

Trong hợp đồng mua bán căn hộ, các phương thức giải quyết tranh chấp có thể được quy định rõ ràng, bao gồm:

  • Hòa giải:

    • Các bên có thể lựa chọn phương thức hòa giải trước khi quyết định các bước tiếp theo. Hòa giải có thể được thực hiện thông qua một tổ chức hoặc cá nhân trung gian, giúp các bên thương thảo và đạt được sự đồng thuận.

    • Mục đích của hòa giải là tìm kiếm một giải pháp hợp lý cho cả hai bên mà không cần phải qua các thủ tục tố tụng pháp lý. Tuy nhiên, nếu không thể hòa giải thành công, các bên có thể chuyển sang phương thức khác.

  • Trọng tài:

    • Nếu hòa giải không thành công, hợp đồng có thể yêu cầu đưa tranh chấp ra trọng tài. Trọng tài là một cơ chế giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, do một tổ chức trọng tài hoặc một hội đồng trọng tài quyết định.

    • Các bên thỏa thuận trước trong hợp đồng về tổ chức trọng tài sẽ giải quyết tranh chấp. Quyết định của trọng tài có tính chất bắt buộc và có giá trị pháp lý tương đương với phán quyết của tòa án.

  • Tòa án:

    • Nếu các phương thức hòa giải hoặc trọng tài không mang lại kết quả, các bên có thể khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp. Tòa án sẽ xét xử theo các quy định của pháp luật và đưa ra phán quyết cuối cùng.

    • Điều quan trọng là hợp đồng cần quy định rõ tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp, bao gồm địa điểm và phạm vi quyền hạn của tòa án.

2. Quy Định về Thời Gian Giải Quyết Tranh Chấp

Hợp đồng mua bán căn hộ cần quy định rõ thời gian giải quyết tranh chấp để các bên có thể chủ động trong việc chuẩn bị và theo dõi quá trình giải quyết.

  • Thời gian hòa giải: Thông thường, thời gian hòa giải sẽ được ấn định trong hợp đồng hoặc theo quy định của tổ chức hòa giải. Thời gian này có thể dao động từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của tranh chấp.

  • Thời gian trọng tài: Thời gian giải quyết tranh chấp tại trọng tài thường nhanh hơn so với tòa án, nhưng cũng phụ thuộc vào tổ chức trọng tài và các vấn đề cụ thể của tranh chấp. Thời gian này thường được quy định bởi tổ chức trọng tài.

  • Thời gian tại tòa án: Giải quyết tranh chấp tại tòa án có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy vào độ phức tạp của vụ án và tình hình công việc của tòa án. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu khẩn cấp (ví dụ như yêu cầu bảo vệ quyền lợi ngay lập tức), tòa án có thể quyết định nhanh chóng hơn.

3. Lợi Ích và Nhược Điểm của Mỗi Phương Thức

  • Hòa giải:

    • Lợi ích: Giải quyết nhanh chóng, chi phí thấp, bảo vệ mối quan hệ lâu dài giữa các bên.

    • Nhược điểm: Không có tính chất bắt buộc nếu các bên không đồng ý, kết quả không thể cưỡng chế thi hành.

  • Trọng tài:

    • Lợi ích: Quyết định của trọng tài có tính chất bắt buộc, ít thủ tục, nhanh chóng, bảo mật.

    • Nhược điểm: Chi phí trọng tài có thể cao, và quyết định của trọng tài không thể kháng cáo như tòa án.

  • Tòa án:

    • Lợi ích: Quyết định của tòa án có giá trị pháp lý cao, có thể kháng cáo, các bên được bảo vệ quyền lợi theo pháp luật.

    • Nhược điểm: Quy trình thủ tục kéo dài, chi phí cao, mất thời gian.

4. Điều Khoản Quy Định Về Phí Giải Quyết Tranh Chấp

Hợp đồng mua bán căn hộ cần quy định rõ trách nhiệm về chi phí giải quyết tranh chấp, bao gồm phí hòa giải, trọng tài hoặc chi phí tố tụng tại tòa án. Các bên có thể thỏa thuận trước trong hợp đồng về việc chia sẻ chi phí hoặc xác định bên nào phải chịu chi phí tùy thuộc vào kết quả giải quyết tranh chấp.

  • Chi phí hòa giải: Thường do các bên tự chia sẻ hoặc do bên yêu cầu hòa giải chịu. Phí hòa giải có thể thấp hơn so với các phương thức khác.

  • Chi phí trọng tài: Nếu tranh chấp được giải quyết tại trọng tài, bên thua kiện sẽ phải chịu toàn bộ hoặc một phần chi phí trọng tài, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Chi phí tòa án: Trong trường hợp đưa vụ án ra tòa án, chi phí sẽ bao gồm án phí, phí luật sư, phí tố tụng và các chi phí khác liên quan.

5. Điều Khoản Bảo Lưu Quyền Lợi Của Các Bên Trong Quá Trình Giải Quyết Tranh Chấp

Trong quá trình giải quyết tranh chấp, các bên vẫn phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ khác trong hợp đồng, nếu không có thỏa thuận khác. Điều khoản này có thể yêu cầu các bên không được đình chỉ hợp đồng hoàn toàn cho đến khi có phán quyết cuối cùng.

  • Tiếp tục thực hiện nghĩa vụ: Các bên phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng, chẳng hạn như thanh toán tiền mua nhà, bảo trì căn hộ, hoặc bảo vệ quyền lợi chung.

  • Tạm ngừng thực hiện hợp đồng: Trong một số trường hợp, các bên có thể thỏa thuận tạm ngừng thực hiện một phần hoặc toàn bộ hợp đồng cho đến khi tranh chấp được giải quyết, ví dụ: không giao nhà cho bên mua hoặc không thanh toán cho bên bán.

IX. Điều Khoản Chung

1. Quy Định về Tính Hợp Pháp của Hợp Đồng

Điều khoản này xác định rằng hợp đồng mua bán căn hộ được ký kết hoàn toàn hợp pháp, dựa trên cơ sở pháp lý hiện hành. Các bên cam kết thực hiện đúng theo các quy định của pháp luật Việt Nam và các điều khoản trong hợp đồng.

  • Cam kết về tính hợp pháp: Hợp đồng mua bán căn hộ phải tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật về đất đai, nhà ở, xây dựng và các quy định khác có liên quan.

  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Các bên phải tuân thủ các nghĩa vụ và quyền lợi đã được nêu trong hợp đồng. Hợp đồng có giá trị pháp lý và có thể được yêu cầu thực hiện tại tòa án nếu có tranh chấp.

2. Sửa Đổi, Bổ Sung Hợp Đồng

Điều khoản này quy định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng trong quá trình thực hiện, nếu có sự thay đổi hoặc yêu cầu điều chỉnh các nội dung trong hợp đồng.

  • Thỏa thuận bằng văn bản: Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng chỉ có giá trị khi được các bên thỏa thuận bằng văn bản và ký kết bổ sung vào hợp đồng ban đầu.

  • Phạm vi sửa đổi: Chỉ những nội dung có sự thay đổi (ví dụ: giá bán, tiến độ giao nhà) mới được sửa đổi hoặc bổ sung. Những thay đổi này cần được các bên thông báo trước và thực hiện đúng quy trình pháp lý.

3. Địa Điểm Giải Quyết Tranh Chấp

Điều khoản này chỉ ra địa điểm và thẩm quyền giải quyết tranh chấp khi có bất kỳ tranh chấp nào giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.

  • Địa điểm: Hợp đồng sẽ xác định rõ tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp, thường là tòa án nơi có tài sản tranh chấp (tòa án cấp huyện hoặc cấp tỉnh).

  • Giải quyết tranh chấp: Các bên có thể yêu cầu giải quyết tranh chấp tại tòa án hoặc thông qua phương thức khác như hòa giải hoặc trọng tài, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng.

4. Thông Báo và Liên Lạc

Điều khoản này quy định các hình thức thông báo và phương thức liên lạc giữa các bên trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.

  • Thông báo bằng văn bản: Các thông báo liên quan đến hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản (thư, email có chữ ký hoặc công văn chính thức), có thể gửi qua bưu điện, fax, hoặc các phương tiện hợp pháp khác.

  • Địa chỉ liên lạc: Các bên cần cung cấp thông tin liên lạc chính thức (địa chỉ, số điện thoại, email) để bảo đảm việc liên lạc và thông báo diễn ra thuận tiện và nhanh chóng.

5. Điều Khoản Bảo Mật Thông Tin

Điều khoản bảo mật quy định các bên phải bảo mật mọi thông tin liên quan đến hợp đồng, bao gồm thông tin về tài sản, điều khoản hợp đồng, và các thông tin tài chính liên quan.

  • Bảo mật thông tin: Các bên không được phép tiết lộ thông tin về hợp đồng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên còn lại, trừ khi yêu cầu của pháp luật yêu cầu.

  • Bảo vệ quyền lợi: Thông tin không được sử dụng vào mục đích khác ngoài mục đích thực hiện hợp đồng.

6. Điều Khoản Về Quyền và Nghĩa Vụ của Các Bên

Điều khoản này nhắc lại các quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên để tránh hiểu lầm.

  • Quyền của bên bán: Bên bán có quyền yêu cầu thanh toán đúng hạn và giao nhà đúng thời gian cam kết.

  • Nghĩa vụ của bên bán: Bên bán có nghĩa vụ giao căn hộ đúng chất lượng và đúng thời gian, cung cấp giấy tờ pháp lý đầy đủ cho bên mua.

  • Quyền của bên mua: Bên mua có quyền yêu cầu bên bán bàn giao căn hộ đúng tiến độ và đúng chất lượng, cũng như quyền đàm phán về các điều khoản khác trong hợp đồng.

  • Nghĩa vụ của bên mua: Bên mua có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo hợp đồng, và nhận bàn giao căn hộ trong thời gian quy định.

7. Tính Chất Ràng Buộc của Hợp Đồng

Điều khoản này xác định rằng hợp đồng có tính chất ràng buộc với tất cả các bên ký kết. Nếu một trong các bên không thực hiện nghĩa vụ, họ sẽ chịu trách nhiệm pháp lý.

  • Ràng buộc về mặt pháp lý: Mọi điều khoản trong hợp đồng có giá trị pháp lý và các bên phải tuân thủ đầy đủ.

  • Phạt vi phạm: Nếu một bên không thực hiện đúng cam kết, sẽ có các biện pháp xử lý, bao gồm phạt vi phạm hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.

8. Điều Khoản Cuối Cùng

Điều khoản cuối cùng trong hợp đồng thường quy định rằng hợp đồng được ký kết trên cơ sở tự nguyện, minh bạch và có sự đồng thuận giữa các bên. Mọi vấn đề chưa được quy định trong hợp đồng sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Cam kết tuân thủ: Các bên cam kết sẽ tuân thủ tất cả các điều khoản trong hợp đồng và sẽ thực hiện hợp đồng một cách hợp pháp, minh bạch.

  • Quyền lợi của bên thứ ba: Nếu hợp đồng có liên quan đến quyền lợi của bên thứ ba (ví dụ: ngân hàng, tổ chức tài chính), các bên cần bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong trường hợp cần thiết.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *